Có 2 kết quả:

纏手 chán shǒu ㄔㄢˊ ㄕㄡˇ缠手 chán shǒu ㄔㄢˊ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) troublesome
(2) hard to deal with

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) troublesome
(2) hard to deal with

Bình luận 0